![]() |
MOQ: | 1 bộ |
Giá cả: | Please contact us |
standard packaging: | Khung sắt góc + khay + bảo vệ va chạm |
Delivery period: | 5 ~ 60 ngày |
phương thức thanh toán: | T / T, L / C, Western Union, MoneyGram |
Supply Capacity: | 20 bộ mỗi tháng |
Bể thép bu-lông lâu bền và ít bảo trì cho nhu cầu công nghiệp
Tổng quan sản phẩm
Bể chứa thép bu-lông là một loại bể chứa chuyên dụng, trong đó các tấm thép được phủ một lớp thủy tinh, thường được gọi là men thủy tinh. Sự kết hợp vật liệu sáng tạo này mang lại độ bền vượt trội, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ kéo dài, khiến nó trở thành một giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
Thiết kế và Xây dựng
Việc xây dựng Bể thép bu-lông lâu bền và ít bảo trì cho nhu cầu công nghiệpbắt đầu với các tấm thép chất lượng cao được chế tạo sẵn trong môi trường nhà máy có kiểm soát. Các tấm này trải qua một quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo chúng đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về độ dày, độ bền và độ chính xác về kích thước. Khi các tấm đã sẵn sàng, chúng được vận chuyển đến địa điểm lắp đặt, nơi chúng được lắp ráp bằng bu-lông và miếng đệm để tạo thành một cấu trúc chắc chắn và kín nước.Tính năng chính của các bể này là việc ứng dụng lớp phủ men thủy tinh trên cả bề mặt bên trong và bên ngoài của các tấm thép. Men được ứng dụng thông qua một quy trình nhiều bước bao gồm làm sạch, sơn lót và nung ở nhiệt độ cao. Điều này đảm bảo sự liên kết chắc chắn giữa men và lớp nền thép, tạo ra một rào cản liền mạch và không thấm. Độ dày của lớp phủ men có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể nhưng thường dao động từ 250 đến 450 micromet (μm), mang lại khả năng bảo vệ vượt trội trước các yếu tố ăn mòn.
Độ bền và Tuổi thọ
Một trong những ưu điểm quan trọng nhất của bể chứa thép bu-lông với lớp phủ men thủy tinh là độ bền đáng kể của chúng. Lớp men không chỉ bảo vệ thép khỏi gỉ và ăn mòn mà còn tăng cường khả năng chống hư hại cơ học. Điều này làm cho các bể có khả năng phục hồi cao trong môi trường khắc nghiệt, chẳng hạn như những môi trường tiếp xúc với điều kiện thời tiết khắc nghiệt, hóa chất hoặc các chất mài mòn.
Ví dụ, trong các cơ sở xử lý nước thải, các bể này có thể chịu được bản chất khắc nghiệt của các dung dịch axit và kiềm mà không ảnh hưởng đến tính toàn vẹn cấu trúc của chúng. Tương tự, trong ngành dầu khí, chúng có thể lưu trữ các hóa chất ăn mòn như axit sulfuric và nước muối, đảm bảo độ tin cậy và an toàn lâu dài.
Khả năng chống ăn mòn
Tuyệt vời, thích hợp cho nước thải, nước muối đậm đặc, nước biển, dầu thô có hàm lượng lưu huỳnh cao, phun muối, hợp chất hữu cơ và vô cơ, v.v.
Đặc tính này đặc biệt có lợi trong các ngành công nghiệp như hóa dầu, nơi việc lưu trữ các chất nguy hiểm đòi hỏi các biện pháp chứa nghiêm ngặt. Các bể tráng men cung cấp một rào cản đáng tin cậy chống lại sự ăn mòn, giảm nguy cơ rò rỉ và ô nhiễm. Ngoài ra, bề mặt nhẵn của men giúp giảm thiểu sự tích tụ cặn, giúp việc bảo trì dễ dàng và hiệu quả hơn.
Tuổi thọ kéo dài
Sự kết hợp giữa vật liệu bền và kỹ thuật sản xuất tiên tiến tạo ra một bể chứa có tuổi thọ đặc biệt dài. Bể thép bu-lông với lớp phủ men thủy tinh có thể tồn tại trong nhiều thập kỷ với yêu cầu bảo trì tối thiểu. Tuổi thọ này chuyển thành tiết kiệm chi phí cho người vận hành, vì không cần sửa chữa hoặc thay thế thường xuyên.
Hơn nữa, thiết kế mô-đun của các bể này cho phép mở rộng hoặc di dời dễ dàng nếu cần. Ví dụ, một cơ sở ban đầu lắp đặt một bể nhỏ hơn sau đó có thể thêm các phần bổ sung để tăng dung lượng mà không cần tháo dỡ cấu trúc hiện có. Tính linh hoạt này là vô giá đối với các doanh nghiệp trải qua sự tăng trưởng hoặc thay đổi nhu cầu hoạt động.
Tính linh hoạt trong ứng dụng
Bể thép bu-lông lâu bền và ít bảo trì
với lớp phủ men thủy tinh có tính linh hoạt cao và phù hợp với nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Chúng được sử dụng rộng rãi trong quản lý nước và nước thải, nơi chúng lưu trữ nước uống, nước thải và nước thải đã qua xử lý. Trong lĩnh vực thực phẩm và đồ uống, các bể này được sử dụng để lưu trữ nguyên liệu, thành phẩm và sản phẩm phụ, đảm bảo tuân thủ các quy định về vệ sinh và an toàn.Trong ngành hóa chất, chúng được sử dụng để lưu trữ nguyên liệu thô, sản phẩm trung gian và sản phẩm cuối cùng, bao gồm axit, bazơ, dung môi và các hợp chất phản ứng khác. Ngành dược phẩm cũng được hưởng lợi từ các bể này, cung cấp khả năng lưu trữ an toàn cho các hợp chất và công thức nhạy cảm.
Cân nhắc về môi trường
Tính bền vững về môi trường là một khía cạnh quan trọng khác của bể chứa thép bu-lông với lớp phủ men thủy tinh. Bản chất không độc hại của men đảm bảo rằng các vật liệu được lưu trữ vẫn không bị ô nhiễm, bảo vệ cả môi trường và sức khỏe con người. Ngoài ra, tuổi thọ dài của các bể này làm giảm nhu cầu thay thế thường xuyên, giảm thiểu chất thải và tiêu thụ tài nguyên.
Đặc tính vật liệu
Lớp nền thép được sử dụng trong việc xây dựng các bể bu-lông thép hợp nhất với thủy tinh (GFS) là một loại thép men cường độ cao chuyên dụng, được thiết kế tỉ mỉ để có hiệu suất vượt trội. Vật liệu này nổi bật so với các tấm thép thông thường nhờ các đặc tính cơ học nâng cao và thành phần độc đáo của nó.
Tính chất cơ học
1. **Độ bền chảy**: Độ bền chảy của loại thép chuyên dụng này cao hơn đáng kể so với các tấm thép tiêu chuẩn. Độ bền chảy đề cập đến ứng suất mà tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo. Đối với bể GFS, độ bền chảy tăng cao này đảm bảo rằng bể có thể chịu được áp lực bên trong và bên ngoài đáng kể mà không bị biến dạng vĩnh viễn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng mà bể có thể phải chịu các mức áp suất khác nhau, chẳng hạn như trong các cơ sở xử lý nước thải hoặc các cơ sở lưu trữ hóa chất.
2. **Độ bền kéo**: Độ bền kéo của lớp nền thép cũng vượt trội rõ rệt. Độ bền kéo đo lượng ứng suất kéo (kéo hoặc kéo căng) tối đa mà vật liệu có thể chịu được trước khi bị hỏng. Độ bền kéo cao là rất quan trọng để duy trì tính toàn vẹn cấu trúc của bể, đặc biệt là trong điều kiện căng thẳng cơ học hoặc va đập. Đặc tính này đảm bảo rằng bể vẫn chắc chắn và đáng tin cậy trong suốt thời gian sử dụng.
3. **Độ giãn dài**: Độ giãn dài, cho biết mức độ mà một vật liệu có thể được kéo căng trước khi bị vỡ, là một đặc tính quan trọng khác của loại thép chuyên dụng này. Giá trị độ giãn dài cao hơn có nghĩa là vật liệu có thể hấp thụ nhiều năng lượng hơn trước khi bị gãy, tăng cường độ bền và khả năng chống nứt. Điều này đặc biệt có lợi trong môi trường thường xuyên xảy ra sự giãn nở và co lại do nhiệt, chẳng hạn như các công trình lắp đặt ngoài trời tiếp xúc với sự thay đổi nhiệt độ.
Thành phần và Tính năng
1. **Hàm lượng carbon thấp**: Hàm lượng carbon thấp của lớp nền thép góp phần vào khả năng hàn và khả năng tạo hình tuyệt vời của nó. Thép carbon thấp dễ gia công hơn trong quá trình sản xuất, đảm bảo chế tạo và lắp ráp chính xác. Tính năng này rất cần thiết để đạt được dung sai chặt chẽ và các kết nối liền mạch giữa các tấm, điều này rất quan trọng đối với tính toàn vẹn kín nước của bể.
2. **Độ bền cao**: Độ bền cao của thép cho phép độ dày thành mỏng hơn trong khi vẫn duy trì tính toàn vẹn cấu trúc cần thiết. Điều này không chỉ làm giảm trọng lượng tổng thể của bể mà còn giảm thiểu việc sử dụng vật liệu, dẫn đến tiết kiệm chi phí trong cả sản xuất và vận chuyển. Ngoài ra, tỷ lệ độ bền trên trọng lượng cao làm tăng độ ổn định và khả năng chịu tải của bể.
3. **Hàm lượng titan cao**: Việc đưa titan vào thành phần thép mang lại một số lợi thế. Titan hoạt động như một nguyên tố ổn định, cải thiện khả năng chống ăn mòn giữa các hạt của thép và tăng cường độ bền tổng thể của nó. Nó cũng tinh chỉnh cấu trúc hạt của thép, dẫn đến các đặc tính cơ học tốt hơn và tăng độ dẻo dai. Điều này làm cho thép có khả năng chống mỏi và mài mòn tốt hơn, kéo dài tuổi thọ của bể.
Thông số kỹ thuật chính
Màu lớp phủ
Xanh lam đậm, Xanh lục đậm hoặc Tùy chỉnh | Độ dày lớp phủ |
0,25-0,45mm | Chống axit và kiềm |
Tiêu chuẩn PH 3-11, Đặc biệt PH 1-14 | Độ bám dính |
3.450N/cm | Độ cứng |
6.0 (mohs) | Tuổi thọ |
≥30 năm | Kiểm tra lỗ hổng |
900 ~ 1500v | Tính thấm |
Khí lỏng không thấm | Dễ dàng làm sạch |
Mịn, Chống dính, Bóng, Trơ | Độ đàn hồi |
Giống như tấm thép, khoảng 500KN/mm | Khả năng chống ăn mòn |
Tuyệt vời, thích hợp cho nước thải, nước muối đậm đặc, nước biển, dầu thô có hàm lượng lưu huỳnh cao, phun muối, hợp chất hữu cơ và vô cơ, v.v. | Ứng dụng và Lợi ích |
Sự kết hợp giữa các đặc tính cơ học tiên tiến và các tính năng thành phần này làm cho các bể bu-lông GFS rất phù hợp với nhiều ứng dụng. Chúng thường được sử dụng trong các ngành như quản lý nước và nước thải, hóa dầu, chế biến thực phẩm và đồ uống và lưu trữ hóa chất. Trong các lĩnh vực này, các bể phải chịu đựng các điều kiện môi trường khắc nghiệt, hóa chất mạnh và nhiệt độ dao động. Thép men cường độ cao chuyên dụng đảm bảo rằng các bể vẫn là giải pháp bền, đáng tin cậy và tiết kiệm chi phí cho nhu cầu lưu trữ lâu dài.
Hiển thị sản phẩm
![]() |
MOQ: | 1 bộ |
Giá cả: | Please contact us |
standard packaging: | Khung sắt góc + khay + bảo vệ va chạm |
Delivery period: | 5 ~ 60 ngày |
phương thức thanh toán: | T / T, L / C, Western Union, MoneyGram |
Supply Capacity: | 20 bộ mỗi tháng |
Bể thép bu-lông lâu bền và ít bảo trì cho nhu cầu công nghiệp
Tổng quan sản phẩm
Bể chứa thép bu-lông là một loại bể chứa chuyên dụng, trong đó các tấm thép được phủ một lớp thủy tinh, thường được gọi là men thủy tinh. Sự kết hợp vật liệu sáng tạo này mang lại độ bền vượt trội, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ kéo dài, khiến nó trở thành một giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
Thiết kế và Xây dựng
Việc xây dựng Bể thép bu-lông lâu bền và ít bảo trì cho nhu cầu công nghiệpbắt đầu với các tấm thép chất lượng cao được chế tạo sẵn trong môi trường nhà máy có kiểm soát. Các tấm này trải qua một quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo chúng đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về độ dày, độ bền và độ chính xác về kích thước. Khi các tấm đã sẵn sàng, chúng được vận chuyển đến địa điểm lắp đặt, nơi chúng được lắp ráp bằng bu-lông và miếng đệm để tạo thành một cấu trúc chắc chắn và kín nước.Tính năng chính của các bể này là việc ứng dụng lớp phủ men thủy tinh trên cả bề mặt bên trong và bên ngoài của các tấm thép. Men được ứng dụng thông qua một quy trình nhiều bước bao gồm làm sạch, sơn lót và nung ở nhiệt độ cao. Điều này đảm bảo sự liên kết chắc chắn giữa men và lớp nền thép, tạo ra một rào cản liền mạch và không thấm. Độ dày của lớp phủ men có thể khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể nhưng thường dao động từ 250 đến 450 micromet (μm), mang lại khả năng bảo vệ vượt trội trước các yếu tố ăn mòn.
Độ bền và Tuổi thọ
Một trong những ưu điểm quan trọng nhất của bể chứa thép bu-lông với lớp phủ men thủy tinh là độ bền đáng kể của chúng. Lớp men không chỉ bảo vệ thép khỏi gỉ và ăn mòn mà còn tăng cường khả năng chống hư hại cơ học. Điều này làm cho các bể có khả năng phục hồi cao trong môi trường khắc nghiệt, chẳng hạn như những môi trường tiếp xúc với điều kiện thời tiết khắc nghiệt, hóa chất hoặc các chất mài mòn.
Ví dụ, trong các cơ sở xử lý nước thải, các bể này có thể chịu được bản chất khắc nghiệt của các dung dịch axit và kiềm mà không ảnh hưởng đến tính toàn vẹn cấu trúc của chúng. Tương tự, trong ngành dầu khí, chúng có thể lưu trữ các hóa chất ăn mòn như axit sulfuric và nước muối, đảm bảo độ tin cậy và an toàn lâu dài.
Khả năng chống ăn mòn
Tuyệt vời, thích hợp cho nước thải, nước muối đậm đặc, nước biển, dầu thô có hàm lượng lưu huỳnh cao, phun muối, hợp chất hữu cơ và vô cơ, v.v.
Đặc tính này đặc biệt có lợi trong các ngành công nghiệp như hóa dầu, nơi việc lưu trữ các chất nguy hiểm đòi hỏi các biện pháp chứa nghiêm ngặt. Các bể tráng men cung cấp một rào cản đáng tin cậy chống lại sự ăn mòn, giảm nguy cơ rò rỉ và ô nhiễm. Ngoài ra, bề mặt nhẵn của men giúp giảm thiểu sự tích tụ cặn, giúp việc bảo trì dễ dàng và hiệu quả hơn.
Tuổi thọ kéo dài
Sự kết hợp giữa vật liệu bền và kỹ thuật sản xuất tiên tiến tạo ra một bể chứa có tuổi thọ đặc biệt dài. Bể thép bu-lông với lớp phủ men thủy tinh có thể tồn tại trong nhiều thập kỷ với yêu cầu bảo trì tối thiểu. Tuổi thọ này chuyển thành tiết kiệm chi phí cho người vận hành, vì không cần sửa chữa hoặc thay thế thường xuyên.
Hơn nữa, thiết kế mô-đun của các bể này cho phép mở rộng hoặc di dời dễ dàng nếu cần. Ví dụ, một cơ sở ban đầu lắp đặt một bể nhỏ hơn sau đó có thể thêm các phần bổ sung để tăng dung lượng mà không cần tháo dỡ cấu trúc hiện có. Tính linh hoạt này là vô giá đối với các doanh nghiệp trải qua sự tăng trưởng hoặc thay đổi nhu cầu hoạt động.
Tính linh hoạt trong ứng dụng
Bể thép bu-lông lâu bền và ít bảo trì
với lớp phủ men thủy tinh có tính linh hoạt cao và phù hợp với nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Chúng được sử dụng rộng rãi trong quản lý nước và nước thải, nơi chúng lưu trữ nước uống, nước thải và nước thải đã qua xử lý. Trong lĩnh vực thực phẩm và đồ uống, các bể này được sử dụng để lưu trữ nguyên liệu, thành phẩm và sản phẩm phụ, đảm bảo tuân thủ các quy định về vệ sinh và an toàn.Trong ngành hóa chất, chúng được sử dụng để lưu trữ nguyên liệu thô, sản phẩm trung gian và sản phẩm cuối cùng, bao gồm axit, bazơ, dung môi và các hợp chất phản ứng khác. Ngành dược phẩm cũng được hưởng lợi từ các bể này, cung cấp khả năng lưu trữ an toàn cho các hợp chất và công thức nhạy cảm.
Cân nhắc về môi trường
Tính bền vững về môi trường là một khía cạnh quan trọng khác của bể chứa thép bu-lông với lớp phủ men thủy tinh. Bản chất không độc hại của men đảm bảo rằng các vật liệu được lưu trữ vẫn không bị ô nhiễm, bảo vệ cả môi trường và sức khỏe con người. Ngoài ra, tuổi thọ dài của các bể này làm giảm nhu cầu thay thế thường xuyên, giảm thiểu chất thải và tiêu thụ tài nguyên.
Đặc tính vật liệu
Lớp nền thép được sử dụng trong việc xây dựng các bể bu-lông thép hợp nhất với thủy tinh (GFS) là một loại thép men cường độ cao chuyên dụng, được thiết kế tỉ mỉ để có hiệu suất vượt trội. Vật liệu này nổi bật so với các tấm thép thông thường nhờ các đặc tính cơ học nâng cao và thành phần độc đáo của nó.
Tính chất cơ học
1. **Độ bền chảy**: Độ bền chảy của loại thép chuyên dụng này cao hơn đáng kể so với các tấm thép tiêu chuẩn. Độ bền chảy đề cập đến ứng suất mà tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo. Đối với bể GFS, độ bền chảy tăng cao này đảm bảo rằng bể có thể chịu được áp lực bên trong và bên ngoài đáng kể mà không bị biến dạng vĩnh viễn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng mà bể có thể phải chịu các mức áp suất khác nhau, chẳng hạn như trong các cơ sở xử lý nước thải hoặc các cơ sở lưu trữ hóa chất.
2. **Độ bền kéo**: Độ bền kéo của lớp nền thép cũng vượt trội rõ rệt. Độ bền kéo đo lượng ứng suất kéo (kéo hoặc kéo căng) tối đa mà vật liệu có thể chịu được trước khi bị hỏng. Độ bền kéo cao là rất quan trọng để duy trì tính toàn vẹn cấu trúc của bể, đặc biệt là trong điều kiện căng thẳng cơ học hoặc va đập. Đặc tính này đảm bảo rằng bể vẫn chắc chắn và đáng tin cậy trong suốt thời gian sử dụng.
3. **Độ giãn dài**: Độ giãn dài, cho biết mức độ mà một vật liệu có thể được kéo căng trước khi bị vỡ, là một đặc tính quan trọng khác của loại thép chuyên dụng này. Giá trị độ giãn dài cao hơn có nghĩa là vật liệu có thể hấp thụ nhiều năng lượng hơn trước khi bị gãy, tăng cường độ bền và khả năng chống nứt. Điều này đặc biệt có lợi trong môi trường thường xuyên xảy ra sự giãn nở và co lại do nhiệt, chẳng hạn như các công trình lắp đặt ngoài trời tiếp xúc với sự thay đổi nhiệt độ.
Thành phần và Tính năng
1. **Hàm lượng carbon thấp**: Hàm lượng carbon thấp của lớp nền thép góp phần vào khả năng hàn và khả năng tạo hình tuyệt vời của nó. Thép carbon thấp dễ gia công hơn trong quá trình sản xuất, đảm bảo chế tạo và lắp ráp chính xác. Tính năng này rất cần thiết để đạt được dung sai chặt chẽ và các kết nối liền mạch giữa các tấm, điều này rất quan trọng đối với tính toàn vẹn kín nước của bể.
2. **Độ bền cao**: Độ bền cao của thép cho phép độ dày thành mỏng hơn trong khi vẫn duy trì tính toàn vẹn cấu trúc cần thiết. Điều này không chỉ làm giảm trọng lượng tổng thể của bể mà còn giảm thiểu việc sử dụng vật liệu, dẫn đến tiết kiệm chi phí trong cả sản xuất và vận chuyển. Ngoài ra, tỷ lệ độ bền trên trọng lượng cao làm tăng độ ổn định và khả năng chịu tải của bể.
3. **Hàm lượng titan cao**: Việc đưa titan vào thành phần thép mang lại một số lợi thế. Titan hoạt động như một nguyên tố ổn định, cải thiện khả năng chống ăn mòn giữa các hạt của thép và tăng cường độ bền tổng thể của nó. Nó cũng tinh chỉnh cấu trúc hạt của thép, dẫn đến các đặc tính cơ học tốt hơn và tăng độ dẻo dai. Điều này làm cho thép có khả năng chống mỏi và mài mòn tốt hơn, kéo dài tuổi thọ của bể.
Thông số kỹ thuật chính
Màu lớp phủ
Xanh lam đậm, Xanh lục đậm hoặc Tùy chỉnh | Độ dày lớp phủ |
0,25-0,45mm | Chống axit và kiềm |
Tiêu chuẩn PH 3-11, Đặc biệt PH 1-14 | Độ bám dính |
3.450N/cm | Độ cứng |
6.0 (mohs) | Tuổi thọ |
≥30 năm | Kiểm tra lỗ hổng |
900 ~ 1500v | Tính thấm |
Khí lỏng không thấm | Dễ dàng làm sạch |
Mịn, Chống dính, Bóng, Trơ | Độ đàn hồi |
Giống như tấm thép, khoảng 500KN/mm | Khả năng chống ăn mòn |
Tuyệt vời, thích hợp cho nước thải, nước muối đậm đặc, nước biển, dầu thô có hàm lượng lưu huỳnh cao, phun muối, hợp chất hữu cơ và vô cơ, v.v. | Ứng dụng và Lợi ích |
Sự kết hợp giữa các đặc tính cơ học tiên tiến và các tính năng thành phần này làm cho các bể bu-lông GFS rất phù hợp với nhiều ứng dụng. Chúng thường được sử dụng trong các ngành như quản lý nước và nước thải, hóa dầu, chế biến thực phẩm và đồ uống và lưu trữ hóa chất. Trong các lĩnh vực này, các bể phải chịu đựng các điều kiện môi trường khắc nghiệt, hóa chất mạnh và nhiệt độ dao động. Thép men cường độ cao chuyên dụng đảm bảo rằng các bể vẫn là giải pháp bền, đáng tin cậy và tiết kiệm chi phí cho nhu cầu lưu trữ lâu dài.
Hiển thị sản phẩm